Có 2 kết quả:

陋习 lòu xí ㄌㄡˋ ㄒㄧˊ陋習 lòu xí ㄌㄡˋ ㄒㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) corrupt practice
(2) bad habits
(3) malpractice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) corrupt practice
(2) bad habits
(3) malpractice

Bình luận 0